700 Thuật Ngữ Tiếng Anh Xuất Nhập Khẩu

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU

(700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT-IMPORT-LOGISTICS)

 

SECTION 1: EXPORT IMPORT FIELD

1. Export: xuất khẩu

2. Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)

3. Import: nhập khẩu

4. Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)

5. Sole Agent: đại lý độc quyền

6. Customer: khách hàng

7. Consumer: người tiêu dùng cuối cùng

8. End user = consumer

9. Consumption: tiêu thụ

10. Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền

11. Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)

12. Supplier: nhà cung cấp

13. Producer: nhà sản xuất

14. Trader: trung gian thương mại

15. OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc

16. ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng

17. Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác

18. Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)

19. Intermediary = broker

20. Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)

21. Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu

22. Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu

23. Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)

24. Processing: hoạt động gia công

25. Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất

26. Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập

27. Processing zone: khu chế xuất

28. Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu

29. Customs declaration: khai báo hải quan

30. Customs clearance: thông quan

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *