Nội dung bài viết
- Tại sao kỹ năng viết email tiếng Anh lại quan trọng đến vậy?
- Cấu trúc “chuẩn không cần chỉnh” của một email tiếng Anh
- Tiêu đề email (Subject Line): “Chìa khóa vàng” để email được mở
- Tiêu đề email tiếng Anh nên viết như thế nào?
- Lời chào mở đầu (Salutation): Trang trọng hay thân mật?
- Các dạng lời chào phổ biến:
- Phần thân email (Email Body): Truyền tải thông điệp rõ ràng
- Bố cục phần thân email:
- Lời khuyên khi viết phần thân email:
- Lời chào kết (Closing) và Chữ ký (Signature): Hoàn thiện email chuyên nghiệp
- Lời chào kết (Closing):
- Chữ ký (Signature):
- Các cấp độ trang trọng khi viết email tiếng Anh: Chọn sao cho đúng?
- Email Formal (Trang trọng):
- Email Semi-formal (Bán trang trọng):
- Email Informal (Thân mật):
- Hướng dẫn [cách viết email tiếng Anh] cho từng mục đích cụ thể
- Email yêu cầu thông tin (Inquiry Email)
- Email xác nhận (Confirmation Email)
- Email theo dõi (Follow-up Email)
- Email xin lỗi (Apology Email)
- Email cảm ơn (Thank You Email)
- Những lỗi thường gặp khi [cách viết email tiếng Anh] và cách khắc phục
- Lỗi về ngữ pháp và chính tả
- Lỗi dùng từ/cụm từ không phù hợp ngữ cảnh
- Lỗi cấu trúc câu lủng củng, khó hiểu
- Lỗi thiếu hoặc thừa thông tin
- Lỗi về giọng điệu (Tone)
- Bí quyết nâng cao kỹ năng [cách viết email tiếng Anh]
- Đọc nhiều email mẫu
- Sử dụng các cụm từ và mẫu câu chuẩn
- Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi gửi
- Cá nhân hóa email (khi phù hợp)
- Phản hồi nhanh chóng
- Tối ưu email tiếng Anh cho ngành Xuất Nhập Khẩu
- Thuật ngữ chuyên ngành
- Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác
- Đính kèm chứng từ rõ ràng
- Thảo luận về [xuất sứ hay xuất xứ] hàng hóa
- Sử dụng các cụm từ thường dùng trong XNK
- Hỏi và đáp nhanh về [cách viết email tiếng Anh]
- Khi nào cần viết email tiếng Anh trang trọng?
- Làm sao để mở đầu email tiếng Anh hiệu quả?
- Nên kiểm tra những gì trước khi gửi email tiếng Anh?
- Dùng từ viết tắt (contractions) trong email tiếng Anh có được không?
- Có cần thiết phải dùng các cụm từ “Please find attached” hay không?
- Khi nào nên CC hoặc BCC một người vào email?
- Làm sao để đảm bảo email tiếng Anh của tôi không bị coi là thô lỗ?
- Kết bài
Bạn có bao giờ “đau đầu” mỗi khi phải soạn một email bằng tiếng Anh chưa? Cảm giác băn khoăn không biết dùng từ ngữ nào cho phù hợp, cấu trúc ra sao cho đúng chuẩn, hay làm thế nào để người nhận hiểu đúng ý mình muốn truyền tải? Nếu câu trả lời là có, thì bạn không hề đơn độc đâu. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu đầy tính quốc tế, việc giao tiếp qua email tiếng Anh là kỹ năng cực kỳ quan trọng, gần như là “sống còn”. Nắm vững [Cách Viết Email Tiếng Anh] không chỉ giúp bạn trao đổi công việc hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp, tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác, khách hàng từ khắp nơi trên thế giới. Bài viết này không chỉ dừng lại ở việc hướng dẫn bạn cách viết email tiếng Anh theo công thức, mà còn đi sâu vào những bí quyết nhỏ, mẹo vặt thực tế để email của bạn luôn tạo ấn tượng tốt, đạt được mục tiêu đề ra. Hãy cùng khám phá nhé!
Tại sao kỹ năng viết email tiếng Anh lại quan trọng đến vậy?
Bạn thử hình dung xem, trong công việc, đặc biệt là trong ngành [nhân viên xuất nhập khẩu] hay các lĩnh vực liên quan đến thương mại quốc tế, email chính là cầu nối giao tiếp chính. Nó là bằng chứng văn bản, là nơi lưu giữ thông tin quan trọng, và thường là ấn tượng đầu tiên (và đôi khi là duy nhất) bạn tạo ra với đối tác ở phương xa.
Một email tiếng Anh được viết tốt, rõ ràng, lịch sự và chuyên nghiệp có thể giúp bạn:
- Thiết lập lòng tin: Thể hiện sự nghiêm túc và đáng tin cậy.
- Tránh hiểu lầm: Ngôn ngữ chính xác giúp truyền đạt thông điệp mạch lạc, giảm thiểu rủi ro sai sót.
- Giải quyết vấn đề nhanh chóng: Thông tin đầy đủ, bố cục hợp lý giúp người nhận dễ dàng nắm bắt và phản hồi.
- Nâng cao hình ảnh cá nhân và doanh nghiệp: Một email chỉn chu phản ánh [văn hóa doanh nghiệp là gì] và sự chuyên nghiệp của đội ngũ.
- Mở rộng cơ hội hợp tác: Giao tiếp trôi chảy bằng tiếng Anh tạo điều kiện thuận lợi cho việc làm ăn với đối tác quốc tế.
Ngược lại, một email cẩu thả, sai sót về ngữ pháp, từ vựng, hoặc cấu trúc không rõ ràng có thể gây mất điểm trầm trọng, thậm chí khiến bạn bỏ lỡ những cơ hội quý giá. Vì vậy, việc đầu tư học và rèn luyện [cách viết email tiếng Anh] là hoàn toàn xứng đáng.
Cấu trúc “chuẩn không cần chỉnh” của một email tiếng Anh
Giống như xây một ngôi nhà cần có nền móng và khung sườn vững chắc, việc viết email tiếng Anh cũng cần tuân theo một cấu trúc nhất định. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn tổ chức ý tưởng mạch lạc và đảm bảo không bỏ sót thông tin quan trọng.
Một email tiếng Anh thông thường sẽ bao gồm các phần chính sau:
- Subject Line (Tiêu đề): Cái nhìn đầu tiên, quyết định người nhận có mở email của bạn hay không.
- Salutation (Lời chào): Cách bạn mở đầu email, thể hiện mức độ trang trọng.
- Opening (Mở đầu): Giới thiệu mục đích email một cách ngắn gọn.
- Body (Thân email): Trình bày nội dung chính, các thông tin chi tiết.
- Closing (Kết thúc): Tóm tắt lại hoặc đưa ra mong muốn hành động từ người nhận.
- Closing (Lời chào kết): Cụm từ kết thúc email thể hiện sự tôn trọng.
- Signature (Chữ ký): Thông tin cá nhân hoặc công ty.
Bây giờ, chúng ta hãy đi sâu vào từng phần để xem [cách viết email tiếng Anh] hiệu quả cho mỗi mục.
Tiêu đề email (Subject Line): “Chìa khóa vàng” để email được mở
Bạn biết không, trong hòm thư đến đầy ắp email mỗi ngày, thứ đầu tiên đập vào mắt người nhận chính là tiêu đề. Một tiêu đề rõ ràng, súc tích và liên quan trực tiếp đến nội dung sẽ giúp email của bạn nổi bật và tăng khả năng được mở ra.
Cách viết tiêu đề email tiếng Anh hấp dẫn và rõ ràng giúp người nhận dễ dàng nắm bắt nội dung cốt lõi.
Tiêu đề email tiếng Anh nên viết như thế nào?
- Ngắn gọn: Lý tưởng nhất là dưới 60 ký tự.
- Rõ ràng: Nêu bật mục đích chính của email.
- Cụ thể: Cung cấp đủ thông tin để người nhận biết email nói về điều gì.
- Chuyên nghiệp: Tránh viết hoa toàn bộ (trừ từ viết tắt), không dùng ký tự đặc biệt hoặc biểu tượng cảm xúc.
- Bao gồm từ khóa chính (nếu có): Ví dụ: “Order Confirmation”, “Meeting Request”, “Information about [Product Name]”.
- Thêm thông tin quan trọng (nếu cần): Ví dụ: “Urgent: Invoice #123”, “Action Required: Contract Review”.
Ví dụ về tiêu đề tốt:
- Meeting Request – [Your Name/Company]
- Inquiry about Product A – Order #XYZ
- Follow-up on our discussion yesterday
- Regarding Invoice Payment Due Date
- Request for Quotation – [Project Name]
Ví dụ về tiêu đề nên tránh:
- Hello / Hi / Chào bạn (Quá chung chung)
- Urgent (Nếu không thực sự gấp)
- Important information!!! (Thiếu chuyên nghiệp)
- Question (Không cụ thể)
- [Tên file đính kèm] (Không nói lên nội dung chính)
Lời chào mở đầu (Salutation): Trang trọng hay thân mật?
Cách bạn chào hỏi ở đầu email phụ thuộc vào mối quan hệ với người nhận và mức độ trang trọng của email.
Các dạng lời chào phổ biến:
-
Formal (Trang trọng): Sử dụng khi viết cho người bạn chưa quen biết, đối tác lần đầu liên hệ, hoặc người có chức vụ cao.
- Dear Mr./Ms./Mx. [Last Name], (Phổ biến nhất, an toàn nhất)
- Dear Dr. [Last Name], (Nếu người đó có học vị Tiến sĩ)
- Dear Professor [Last Name], (Nếu người đó là Giáo sư)
- Dear Sir or Madam, (Nếu không biết tên người nhận, nhưng hơi cũ)
- To Whom It May Concern, (Khi gửi email cho một phòng ban hoặc tổ chức chung, không biết tên cụ thể ai sẽ xử lý)
-
Semi-formal (Bán trang trọng): Sử dụng khi đã có mối quan hệ làm việc nhất định hoặc khi không cần quá trịnh trọng.
- Dear [First Name], (Nếu đã biết tên và từng trao đổi trước đó)
- Hello [First Name], (Phơi mở hơn một chút so với “Dear”)
- Hi [First Name], (Tương đối phổ biến trong môi trường công sở hiện đại, nhưng cân nhắc tùy ngữ cảnh và văn hóa công ty)
-
Informal (Thân mật): Chỉ sử dụng khi bạn viết cho bạn bè thân thiết, đồng nghiệp ngang cấp đã quen biết lâu và có mối quan hệ cởi mở.
- Hi [First Name], (Trong môi trường thân thiện)
- Hello [First Name], (Tương tự)
- Hey [First Name], (Rất thân mật, chỉ dùng với bạn bè)
Lưu ý: Sau lời chào, thường dùng dấu phẩy (,) hoặc dấu hai chấm (:). Trong tiếng Anh Anh (British English), dấu phẩy phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), dấu hai chấm thường dùng sau lời chào trang trọng (Dear Mr./Ms. Smith:) và dấu phẩy sau lời chào thân mật (Hi John,). Hãy chọn một kiểu và dùng nhất quán.
Phần thân email (Email Body): Truyền tải thông điệp rõ ràng
Đây là phần quan trọng nhất, nơi bạn trình bày lý do viết email và cung cấp các thông tin chi tiết. [Cách viết email tiếng Anh] ở phần này cần đảm bảo sự mạch lạc, logic và dễ hiểu.
Bố cục phần thân email:
-
Câu mở đầu: Nêu rõ mục đích viết email.
- I am writing to you regarding… (Tôi viết email này cho ông/bà về vấn đề…)
- I am writing to inquire about… (Tôi viết email này để hỏi về…)
- This email is to confirm… (Email này để xác nhận…)
- Following our phone conversation today,… (Tiếp theo cuộc nói chuyện qua điện thoại của chúng ta hôm nay,…)
- Further to your email of [Date] concerning [Topic],… (Tiếp theo email của ông/bà ngày [Ngày] liên quan đến [Chủ đề],…)
- Thank you for your email dated [Date] about [Topic]. (Cảm ơn email của ông/bà ngày [Ngày] về [Chủ đề].)
-
Các đoạn nội dung chính: Trình bày các ý chi tiết. Mỗi đoạn nên tập trung vào một ý chính để dễ theo dõi.
- Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, trực tiếp, tránh dùng từ ngữ hoa mỹ hoặc phức tạp không cần thiết.
- Sử dụng các từ nối (connecting words) để liên kết các ý và đoạn văn (ví dụ: Furthermore, Moreover, However, Therefore, In addition, On the other hand).
- Nếu có nhiều điểm cần đề cập, hãy sử dụng dấu đầu dòng (bullet points) hoặc danh sách đánh số (numbered lists) để trình bày thông tin một cách có cấu trúc và dễ đọc.
-
Ví dụ sử dụng dấu đầu dòng:
Please find below the details regarding your order:- Product Name: Laptop X
- Quantity: 10 units
- Price per unit: $800
- Total amount: $8000
- Estimated delivery date: May 25, 2024
-
Ví dụ sử dụng danh sách đánh số:
To complete the registration process, please follow these steps:- Fill out the online form.
- Attach the required documents.
- Submit the form by the deadline.
-
Câu kết thúc: Tóm tắt lại hoặc nêu rõ mong muốn từ người nhận.
- Please let me know if you need any further information. (Xin hãy cho tôi biết nếu ông/bà cần thêm thông tin nào khác.)
- I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ ông/bà.)
- Could you please send me the updated report by Friday? (Ông/bà có thể vui lòng gửi cho tôi báo cáo cập nhật trước thứ Sáu được không?)
- Thank you for your time and consideration. (Cảm ơn ông/bà đã dành thời gian và xem xét.)
- I would appreciate it if you could… (Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể…)
Cấu trúc rõ ràng cho phần thân email tiếng Anh giúp truyền đạt thông tin hiệu quả.
Lời khuyên khi viết phần thân email:
- Sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác: Đây là yếu tố then chốt để email của bạn chuyên nghiệp. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ.
- Duy trì giọng văn phù hợp: Trang trọng, lịch sự, hoặc thân thiện tùy thuộc vào đối tượng và mục đích.
- Đi thẳng vào vấn đề: Đặc biệt trong email công việc, thời gian của người nhận rất quý báu.
- Độ dài vừa phải: Tránh viết email quá dài dòng lê thê. Nếu nội dung quá nhiều, hãy cân nhắc chia thành nhiều email hoặc sử dụng file đính kèm.
- Kiểm tra lại: Trước khi gửi, hãy đọc lại toàn bộ email để phát hiện lỗi chính tả, ngữ pháp và đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác.
Lời chào kết (Closing) và Chữ ký (Signature): Hoàn thiện email chuyên nghiệp
Sau khi đã truyền tải xong nội dung, việc kết thúc email một cách lịch sự và chuyên nghiệp là rất quan trọng.
Lời chào kết (Closing):
Tương tự như lời chào mở đầu, lời chào kết cũng có các cấp độ trang trọng khác nhau:
-
Formal (Trang trọng):
- Sincerely, (Thường dùng sau “Dear Sir or Madam,” hoặc khi không biết tên người nhận)
- Sincerely yours, (Hơi trang trọng hơn)
- Yours faithfully, (Trong tiếng Anh Anh, dùng sau “Dear Sir or Madam,”)
- Yours sincerely, (Trong tiếng Anh Anh, dùng sau “Dear Mr./Ms. [Last Name],”)
- Respectfully, (Rất trang trọng, ít dùng trong giao tiếp thông thường)
-
Semi-formal (Bán trang trọng):
- Regards, (Phổ biến, cân bằng giữa trang trọng và thân mật)
- Kind regards, (Thân thiện hơn “Regards”)
- Best regards, (Tương tự “Kind regards”)
- Sincerely, (Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh bán trang trọng)
-
Informal (Thân mật):
- Best,
- Cheers, (Rất thân mật, chỉ dùng với bạn bè)
- Talk soon,
- Thanks, (Nếu email mang tính cảm ơn)
Lưu ý: Sau lời chào kết, luôn dùng dấu phẩy (,).
Chữ ký (Signature):
Chữ ký giúp người nhận biết bạn là ai và cách thức liên lạc với bạn. Chữ ký chuyên nghiệp thường bao gồm:
- Tên đầy đủ của bạn.
- Chức danh (nếu có).
- Tên công ty/tổ chức (nếu có).
- Thông tin liên lạc (số điện thoại, website, địa chỉ – tùy mức độ cần thiết và quy định công ty).
- Link website công ty (tùy chọn).
- Tuyên bố từ chối trách nhiệm (Disclaimer) nếu cần thiết theo quy định công ty.
Ví dụ về chữ ký chuyên nghiệp:
Sincerely,
[Your Full Name]
[Your Title/Position]
[Your Company Name]
[Your Phone Number] (Optional)
[Your Website Address] (Optional)
Các cấp độ trang trọng khi viết email tiếng Anh: Chọn sao cho đúng?
Như đã đề cập, việc xác định mức độ trang trọng (formality) là cực kỳ quan trọng khi viết email tiếng Anh. Nó giúp bạn sử dụng đúng từ ngữ, cấu trúc câu và giọng điệu, tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm.
Email Formal (Trang trọng):
Sử dụng khi:
- Lần đầu liên hệ với đối tác, khách hàng, cấp trên.
- Thảo luận các vấn đề chính thức, hợp đồng, pháp lý.
- Gửi email cho một tổ chức mà bạn không biết tên người nhận cụ thể.
- Ứng tuyển công việc.
Đặc điểm:
- Sử dụng cấu trúc câu đầy đủ, phức tạp hơn.
- Từ vựng trang trọng, chuyên ngành.
- Tránh dùng từ viết tắt (contractions) như “don’t”, “isn’t”, “it’s”. Thay vào đó dùng “do not”, “is not”, “it is”.
- Sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) ít phổ biến hơn, thay bằng động từ trang trọng hơn (ví dụ: thay “find out” bằng “ascertain” hoặc “discover”, thay “put off” bằng “postpone”).
- Giọng điệu lịch sự, khách quan.
Email Semi-formal (Bán trang trọng):
Sử dụng khi:
- Trao đổi thường xuyên với đồng nghiệp, đối tác đã quen biết.
- Cập nhật thông tin, hỏi đáp công việc hàng ngày.
- Mối quan hệ đã phát triển thân thiết hơn so với lần đầu liên hệ nhưng vẫn trong môi trường công việc.
Đặc điểm:
- Cấu trúc câu linh hoạt hơn, có thể dùng câu ghép, câu phức.
- Từ vựng phổ thông, gần gũi hơn.
- Có thể sử dụng từ viết tắt (contractions) một cách hạn chế.
- Có thể dùng một số phrasal verbs phổ biến.
- Giọng điệu thân thiện nhưng vẫn giữ sự tôn trọng và chuyên nghiệp.
Email Informal (Thân mật):
Sử dụng khi:
- Trao đổi với bạn bè, người thân.
- Giao tiếp với đồng nghiệp ngang cấp đã rất thân thiết và mối quan hệ ngoài công việc cũng gần gũi.
Đặc điểm:
- Cấu trúc câu đơn giản, có thể dùng câu rút gọn.
- Sử dụng tiếng lóng (slang), từ viết tắt (contractions, abbreviations) thoải mái.
- Có thể dùng biểu tượng cảm xúc (emojis) (tuy nhiên, trong môi trường công sở dù thân đến đâu cũng nên hạn chế).
- Giọng điệu cởi mở, cá nhân.
Khi bạn viết email tiếng Anh, hãy luôn tự hỏi: “Mình đang viết cho ai và mục đích là gì?”. Câu hỏi này sẽ giúp bạn định hình đúng mức độ trang trọng cần thiết. Đôi khi, cách sử dụng từ “Dear [First Name]” thay vì “Dear Mr./Ms. [Last Name]” đã thay đổi đáng kể cảm nhận về sự trang trọng của email.
Hướng dẫn [cách viết email tiếng Anh] cho từng mục đích cụ thể
Mỗi loại email có một mục đích riêng và đòi hỏi cách tiếp cận khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho một số loại email tiếng Anh phổ biến trong công việc.
Email yêu cầu thông tin (Inquiry Email)
Mục đích: Hỏi về sản phẩm, dịch vụ, giá cả, quy trình…
Cấu trúc gợi ý:
- Subject: Rõ ràng, nêu bật mục đích (ví dụ: Inquiry about [Product Name] / Request for Information on [Service]).
- Salutation: Trang trọng hoặc bán trang trọng tùy đối tượng.
- Opening: Giới thiệu bản thân (nếu cần) và nêu rõ lý do viết email.
- I am writing to inquire about…
- Could you please provide me with some information regarding…?
- Body: Đặt các câu hỏi cụ thể. Sử dụng bullet points hoặc danh sách đánh số nếu có nhiều câu hỏi. Cung cấp thông tin cần thiết về bạn/công ty bạn để họ dễ dàng phản hồi.
- I am interested in [Product/Service] and would like to know more about [Specific detail].
- Could you please tell me the current price list?
- What are the payment terms?
- Is there a minimum order quantity?
- Closing: Nhắc lại mong muốn nhận được thông tin và cảm ơn.
- I would appreciate it if you could reply at your earliest convenience.
- Thank you for your time and assistance.
- I look forward to receiving the information.
- Closing/Signature: Phù hợp với mức độ trang trọng.
Email xác nhận (Confirmation Email)
Mục đích: Xác nhận thông tin đã nhận được, cuộc hẹn, đơn hàng, đăng ký…
Cấu trúc gợi ý:
- Subject: Rõ ràng, có từ “Confirmation” (ví dụ: Order Confirmation – #[Order Number] / Meeting Confirmation – [Date]).
- Salutation: Phù hợp với người nhận.
- Opening: Nêu rõ đang xác nhận điều gì, tham chiếu đến giao tiếp trước đó (email, điện thoại, cuộc gặp…).
- This email is to confirm [the meeting/your order/the information]…
- Following up on our conversation earlier today, I am writing to confirm…
- Body: Cung cấp chi tiết các thông tin được xác nhận để cả hai bên cùng kiểm tra.
- The meeting is scheduled for [Date] at [Time] at [Location].
- Your order #[Order Number] includes [List of items] with a total amount of [Amount].
- We confirm receipt of your payment of [Amount] on [Date].
- The information you provided is correct.
- Closing: Thể hiện sự mong đợi cho bước tiếp theo hoặc mời họ liên hệ nếu có bất kỳ câu hỏi nào.
- We look forward to seeing you there.
- Your order will be processed shortly.
- Please do not hesitate to contact us if you have any questions.
- Closing/Signature: Phù hợp.
Email theo dõi (Follow-up Email)
Mục đích: Nhắc nhở, hỏi về tiến độ sau một giao tiếp trước đó.
Cấu trúc gợi ý:
- Subject: Liên quan đến email/chủ đề trước, có từ “Follow-up” (ví dụ: Follow-up on Inquiry about [Product Name] / Follow-up: Meeting Minutes).
- Salutation: Phù hợp.
- Opening: Nhắc lại email/cuộc gặp trước đó và mục đích theo dõi.
- Following up on my email dated [Date] regarding [Topic], I wanted to check on the status.
- I am writing to follow up on our meeting on [Date] concerning [Topic].
- Just a quick follow-up regarding [Issue]…
- Body: Nhắc lại yêu cầu hoặc câu hỏi trước đó. Cung cấp thêm thông tin nếu cần. Giữ giọng điệu lịch sự, không thúc ép.
- Could you please let me know if you have had a chance to look into this?
- We are still waiting for your feedback on the proposal.
- Please let us know if you require any further information from our end to proceed.
- Closing: Thể hiện sự mong đợi phản hồi.
- I look forward to your update.
- Thank you for your prompt attention to this matter.
- Closing/Signature: Phù hợp.
Mẫu email theo dõi tiếng Anh lịch sự và hiệu quả.
Email xin lỗi (Apology Email)
Mục đích: Xin lỗi vì một sai sót, sự chậm trễ hoặc vấn đề nào đó.
Cấu trúc gợi ý:
- Subject: Rõ ràng, có từ “Apology” (ví dụ: Apology regarding [Issue] / Our sincere apologies for…).
- Salutation: Trang trọng.
- Opening: Nêu rõ lời xin lỗi và vấn đề cụ thể.
- Please accept our sincere apologies for [Issue].
- We are writing to apologize for the delay in [Action].
- We sincerely regret [Mistake].
- Body: Giải thích ngắn gọn (không bào chữa quá nhiều) nguyên nhân dẫn đến sai sót (nếu phù hợp và cần thiết). Quan trọng là thể hiện sự thấu hiểu về tác động của vấn đề đó. Nêu rõ hành động khắc phục đã, đang hoặc sẽ thực hiện.
- This was due to [Reason – keep it brief].
- We understand the inconvenience this may have caused you.
- We have taken steps to ensure this does not happen again by [Action taken].
- We are currently working on [Action to be taken] and will update you by [Date/Time].
- Closing: Nhắc lại lời xin lỗi và mong nhận được sự thông cảm.
- We apologize again for any inconvenience caused.
- Thank you for your understanding.
- Closing/Signature: Trang trọng.
Email cảm ơn (Thank You Email)
Mục đích: Thể hiện lòng biết ơn sau một cuộc gặp, nhận được thông tin, sự giúp đỡ…
Cấu trúc gợi ý:
- Subject: Rõ ràng, có từ “Thank you” (ví dụ: Thank you for the meeting / Thank you for your assistance).
- Salutation: Phù hợp với mối quan hệ.
- Opening: Nêu rõ lý do cảm ơn.
- Thank you for [reason, e.g., meeting with me today / your prompt reply / the information].
- I wanted to express my gratitude for…
- Body: Nhắc lại một vài điểm chính từ cuộc gặp/trao đổi hoặc cụ thể hóa điều bạn cảm ơn. Điều này cho thấy bạn chú ý và coi trọng tương tác đó. Có thể kết nối với các bước tiếp theo nếu có.
- I particularly appreciated your insights on [Topic].
- The information you provided was very helpful for [Purpose].
- As discussed, I will send you the proposal by the end of the week.
- Closing: Lặp lại lời cảm ơn hoặc bày tỏ sự mong đợi cho tương lai.
- Thank you once again.
- I look forward to continuing our discussion/collaboration.
- Closing/Signature: Phù hợp.
Việc hiểu rõ mục đích của từng email và áp dụng cấu trúc phù hợp là yếu tố then chốt trong [cách viết email tiếng Anh] hiệu quả.
Những lỗi thường gặp khi [cách viết email tiếng Anh] và cách khắc phục
Dù bạn có nắm vững cấu trúc đến đâu, việc mắc lỗi là khó tránh khỏi, đặc biệt khi tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến sẽ giúp email của bạn ngày càng hoàn thiện.
Lỗi về ngữ pháp và chính tả
Đây là những lỗi “kinh điển” nhưng lại gây mất điểm chuyên nghiệp nhất. Một email đầy lỗi chính tả và ngữ pháp khiến người đọc đặt nghi vấn về sự cẩn thận và trình độ của bạn.
- Cách khắc phục:
- Luôn rà soát kỹ lưỡng trước khi gửi.
- Sử dụng các công cụ kiểm tra ngữ pháp và chính tả như Grammarly, QuillBot (có cả bản miễn phí).
- Nhờ người khác đọc lại (nếu có thể).
- Học hỏi từ những lỗi sai của mình.
Lỗi dùng từ/cụm từ không phù hợp ngữ cảnh
Ví dụ: Dùng ngôn ngữ quá thân mật trong email trang trọng, hoặc dùng từ quá phức tạp khi chỉ cần một từ đơn giản.
- Cách khắc phục:
- Xác định rõ đối tượng và mục đích email để chọn mức độ trang trọng phù hợp.
- Tra cứu từ điển để hiểu rõ nghĩa và cách dùng của từ/cụm từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Đọc nhiều email mẫu để học cách dùng từ của người bản xứ.
Lỗi cấu trúc câu lủng củng, khó hiểu
Viết câu quá dài, dùng quá nhiều mệnh đề phụ, hoặc sắp xếp ý tứ không logic có thể khiến người đọc bối rối.
- Cách khắc phục:
- Giữ cho câu văn tương đối ngắn gọn và đi thẳng vào ý chính.
- Mỗi câu nên tập trung vào một thông tin hoặc một ý.
- Sử dụng các từ nối để liên kết các ý một cách mượt mà.
- Đọc to email lên để xem có bị vấp hoặc khó hiểu ở đâu không.
Lỗi thiếu hoặc thừa thông tin
Gửi email mà quên đính kèm file đã nhắc đến, hoặc trình bày quá nhiều thông tin không liên quan khiến email trở nên rườm rà.
- Cách khắc phục:
- Trước khi viết, phác thảo ra những điểm chính cần truyền tải.
- Kiểm tra lại danh sách các mục cần đề cập trước khi gửi.
- Nếu nội dung quá dài, hãy cân nhắc tóm tắt trong email và đính kèm tài liệu chi tiết.
Lỗi về giọng điệu (Tone)
Email có thể bị hiểu là quá gay gắt, đòi hỏi, hoặc thiếu lịch sự nếu dùng sai giọng điệu.
- Cách khắc phục:
- Luôn giữ giọng điệu lịch sự, tôn trọng, ngay cả khi bạn đang phàn nàn hoặc yêu cầu điều gì đó.
- Sử dụng các cụm từ mang tính đề nghị thay vì yêu cầu trực tiếp (ví dụ: “Could you please send me…?” thay vì “Send me…”).
- Cẩn thận với việc dùng chữ in hoa hoặc dấu chấm than, chúng có thể bị hiểu là đang la hét hoặc tức giận.
Các lỗi thường gặp khi viết email tiếng Anh và cách nhận biết, sửa lỗi.
Việc nhận thức được những lỗi tiềm ẩn và chủ động kiểm tra, sửa chữa là bước quan trọng để nâng cao [cách viết email tiếng Anh] của bạn.
Bí quyết nâng cao kỹ năng [cách viết email tiếng Anh]
Ngoài việc nắm vững cấu trúc và tránh các lỗi phổ biến, có những bí quyết nhỏ giúp email tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp và hiệu quả hơn.
Đọc nhiều email mẫu
Đọc email từ các nguồn đáng tin cậy, đặc biệt là từ các công ty nước ngoài hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực của bạn. Hãy chú ý đến cách họ dùng từ, cấu trúc câu, và bố cục email. Điều này giúp bạn làm quen với các cụm từ, mẫu câu chuẩn trong từng ngữ cảnh.
Sử dụng các cụm từ và mẫu câu chuẩn
Tiếng Anh, đặc biệt là trong email công việc, có rất nhiều cụm từ và mẫu câu “chuẩn” mà người bản xứ hay dùng. Học và áp dụng chúng giúp email của bạn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
- Ví dụ:
- “I hope this email finds you well.” (Hy vọng ông/bà vẫn khỏe.) – Mở đầu phổ biến.
- “Thank you for your prompt response.” (Cảm ơn phản hồi nhanh chóng của ông/bà.)
- “Please find attached [File Name].” (Xin vui lòng xem file đính kèm [Tên file].)
- “Looking forward to your reply.” (Mong sớm nhận được phản hồi của ông/bà.)
- “Feel free to contact me if you have any questions.” (Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi nếu ông/bà có bất kỳ câu hỏi nào.)
Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi gửi
Đừng bao giờ nhấn nút “Send” ngay sau khi viết xong. Hãy dành ít nhất 1-2 phút đọc lại toàn bộ email.
- Kiểm tra tiêu đề đã rõ ràng chưa?
- Lời chào và lời chào kết đã phù hợp chưa?
- Nội dung có mạch lạc, đủ ý chưa?
- Có lỗi chính tả hay ngữ pháp nào không?
- Đã đính kèm file (nếu có) chưa?
- Người nhận đã đúng chưa? (Đây là lỗi rất phổ biến và có thể gây hậu quả nghiêm trọng!)
Cá nhân hóa email (khi phù hợp)
Nếu bạn đã có mối quan hệ nhất định với người nhận, việc thêm một câu hỏi thăm xã giao ngắn gọn ở đầu email (ví dụ: “Hope you had a good weekend.”) có thể giúp tạo không khí thân thiện hơn. Tuy nhiên, hãy cân nhắc kỹ và chỉ làm điều này khi thực sự phù hợp với đối tượng và [văn hóa doanh nghiệp là gì] nơi bạn làm việc.
Phản hồi nhanh chóng
Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc phản hồi email trong vòng 24 giờ (hoặc sớm hơn nếu khẩn cấp) là điều rất quan trọng. Nếu bạn chưa thể cung cấp đầy đủ thông tin ngay lập tức, hãy gửi một email phản hồi ngắn gọn để xác nhận đã nhận được email của họ và cho biết khi nào bạn sẽ phản hồi chi tiết hơn.
Tối ưu email tiếng Anh cho ngành Xuất Nhập Khẩu
Ngành xuất nhập khẩu có những đặc thù riêng, đòi hỏi bạn phải sử dụng đúng thuật ngữ và hiểu rõ các quy trình giao tiếp. [Cách viết email tiếng Anh] trong lĩnh vực này cần tập trung vào sự chính xác, rõ ràng và tuân thủ các quy định.
Thuật ngữ chuyên ngành
Học và sử dụng đúng các thuật ngữ liên quan đến hàng hóa, vận chuyển (shipping), hải quan (customs), thanh toán (payment), chứng từ (documents), Incoterms, v.v. Một số ví dụ: Bill of Lading (Vận đơn), Commercial Invoice (Hóa đơn thương mại), Packing List (Phiếu đóng gói), Letter of Credit (Thư tín dụng), Customs Clearance (Thông quan), FOB, CIF, v.v.
Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác
Trong email liên quan đến đơn hàng, vận chuyển, hay chứng từ, sự chính xác là tuyệt đối quan trọng. Hãy đảm bảo các thông tin như số lượng, chủng loại hàng hóa, giá cả, điều khoản thanh toán, lịch trình vận chuyển, số cont/seal, cảng đi/đến, v.v., phải đúng 100%. Sai một ly có thể đi một dặm, gây ra những rắc rối và tổn thất lớn.
Đính kèm chứng từ rõ ràng
Email trong XNK thường đi kèm với rất nhiều chứng từ. Hãy đặt tên file đính kèm một cách rõ ràng, logic để người nhận dễ dàng tìm kiếm và mở ra. Liệt kê tên các file đính kèm trong nội dung email cũng là một cách làm chuyên nghiệp.
Thảo luận về [xuất sứ hay xuất xứ] hàng hóa
Trong các email trao đổi về hàng hóa, việc đề cập và xác nhận [xuất xứ hay xuất sứ] (Certificate of Origin – CO) là rất phổ biến. Bạn có thể cần hỏi đối tác về CO, cung cấp thông tin để làm CO, hoặc xác nhận CO đã nhận được. Đảm bảo sử dụng đúng thuật ngữ và thông tin liên quan đến xuất xứ.
Trích dẫn từ Chuyên gia giả định:
“Trong ngành XNK, mỗi email đều có thể là một ‘bằng chứng’ pháp lý hoặc thương mại. Vì vậy, sự rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp trong [cách viết email tiếng Anh] không chỉ là kỹ năng, mà còn là trách nhiệm. Một tiêu đề cụ thể, nội dung đi thẳng vào vấn đề, và việc kiểm tra kỹ lưỡng các chi tiết như số lượng, mã hàng, hay điều khoản thanh toán là yếu tố quyết định sự thành công của giao dịch. Đừng bao giờ lơ là dù chỉ là một dấu chấm, phẩy hay một thuật ngữ chuyên ngành nhỏ.” – Anh Nguyễn Hoàng Minh, Chuyên gia Tư vấn Thủ tục Hải quan và Giao nhận vận tải.
Ví dụ về email tiếng Anh trong ngành xuất nhập khẩu, tập trung vào sự rõ ràng và thuật ngữ chuyên ngành.
Sử dụng các cụm từ thường dùng trong XNK
- Regarding the status of order #[Order Number]… (Liên quan đến tình trạng đơn hàng #[Số đơn hàng]…)
- Could you please provide us with the Estimated Time of Arrival (ETA)? (Ông/bà có thể vui lòng cung cấp cho chúng tôi Thời gian dự kiến hàng đến không?)
- We need to clarify the payment terms. (Chúng tôi cần làm rõ các điều khoản thanh toán.)
- Please ensure all necessary documents are included. (Vui lòng đảm bảo tất cả chứng từ cần thiết được đính kèm.)
- We require a proforma invoice for customs purposes. (Chúng tôi cần một hóa đơn chiếu lệ cho mục đích hải quan.)
- The shipment will be ready for collection on [Date]. (Lô hàng sẽ sẵn sàng để lấy vào ngày [Ngày].)
Hỏi và đáp nhanh về [cách viết email tiếng Anh]
Có lẽ bạn vẫn còn một vài câu hỏi nhỏ liên quan đến [cách viết email tiếng Anh] phải không? Dưới đây là phần giải đáp nhanh cho một số thắc mắc phổ biến.
Khi nào cần viết email tiếng Anh trang trọng?
Bạn cần viết email tiếng Anh trang trọng khi giao tiếp lần đầu với một người hoặc một công ty, khi viết thư xin việc, khi thảo luận các vấn đề pháp lý hoặc hợp đồng, hoặc khi gửi email cho cấp trên hoặc người có chức vụ cao mà bạn chưa có mối quan hệ thân thiết. Sự trang trọng thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp.
Làm sao để mở đầu email tiếng Anh hiệu quả?
Để mở đầu email tiếng Anh hiệu quả, hãy sử dụng lời chào phù hợp với đối tượng và mức độ trang trọng, sau đó đi thẳng vào mục đích viết email một cách ngắn gọn trong câu đầu tiên của phần thân. Ví dụ: “I am writing to inquire about…” hoặc “This email is to confirm…”
Các cách mở đầu email tiếng Anh hiệu quả và phù hợp với từng ngữ cảnh.
Nên kiểm tra những gì trước khi gửi email tiếng Anh?
Trước khi gửi email tiếng Anh, bạn nên kiểm tra kỹ các yếu tố sau: người nhận (đã đúng địa chỉ email chưa?), tiêu đề (rõ ràng và súc tích chưa?), nội dung (có mạch lạc, đầy đủ ý, và không có lỗi chính tả/ngữ pháp không?), file đính kèm (đã đính kèm và đặt tên rõ ràng chưa?), và giọng điệu (đã phù hợp với đối tượng và mục đích chưa?).
Dùng từ viết tắt (contractions) trong email tiếng Anh có được không?
Việc dùng từ viết tắt (như “don’t”, “it’s”, “I’m”) phụ thuộc vào mức độ trang trọng của email. Trong email trang trọng (Formal), bạn nên tránh dùng từ viết tắt và viết đầy đủ (“do not”, “it is”, “I am”). Trong email bán trang trọng (Semi-formal) hoặc thân mật (Informal), việc sử dụng từ viết tắt là hoàn toàn bình thường và giúp email tự nhiên hơn.
Có cần thiết phải dùng các cụm từ “Please find attached” hay không?
“Please find attached” là cụm từ rất phổ biến và chuyên nghiệp khi muốn nói rằng bạn đã đính kèm file. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ khác hiện đại hơn như “I have attached…”, “Attached is…”, hoặc đơn giản là nhắc đến tên file ngay sau khi đề cập (ví dụ: “…as shown in the attached report [Report Name]”).
Khi nào nên CC hoặc BCC một người vào email?
CC (Carbon Copy) được dùng khi bạn muốn người đó nhận được email để biết thông tin, nhưng họ không phải là người cần phản hồi chính hoặc không phải đối tượng chính của email. BCC (Blind Carbon Copy) được dùng khi bạn muốn gửi email cho nhiều người nhưng không muốn họ biết danh sách những người nhận khác trong BCC. Hãy cẩn thận khi sử dụng BCC, đặc biệt trong email công việc.
Làm sao để đảm bảo email tiếng Anh của tôi không bị coi là thô lỗ?
Để tránh bị coi là thô lỗ, hãy luôn sử dụng các cụm từ lịch sự như “Please,” “Thank you,” “Could you please,” “Would you mind,” “I would appreciate it if…”. Tránh các câu lệnh trực tiếp hoặc quá thẳng thừng, và cẩn thận với giọng điệu, đặc biệt khi bày tỏ sự không hài lòng hoặc yêu cầu điều gì đó.
Kết bài
Việc thành thạo [cách viết email tiếng Anh] không chỉ là một kỹ năng mềm mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn thành công hơn trong môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt là trong ngành xuất nhập khẩu đầy năng động. Từ việc nắm vững cấu trúc cơ bản, lựa chọn mức độ trang trọng phù hợp, đến việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành và tránh những lỗi phổ biến, mỗi bước nhỏ đều góp phần tạo nên một email chuyên nghiệp và hiệu quả.
Hãy coi việc viết email tiếng Anh là một quá trình rèn luyện liên tục. Đừng ngại mắc lỗi, quan trọng là bạn học hỏi từ chúng. Thực hành thường xuyên, đọc nhiều tài liệu, và áp dụng những bí quyết đã chia sẻ trong bài viết này, bạn sẽ thấy kỹ năng viết email tiếng Anh của mình ngày càng cải thiện đáng kể.
Chúc bạn áp dụng thành công [cách viết email tiếng Anh] để mở ra nhiều cơ hội mới và đạt được những thành công lớn hơn trong công việc và cuộc sống!