Ôn Tập Nhanh: Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản Chương 6 Cực Chất

Học Marketing căn bản, có lúc nào bạn cảm thấy mình như đang lạc vào một mê cung kiến thức đồ sộ không? Chương 6, thường đi sâu vào những vấn đề “sống còn” của sản phẩm, từ việc nó được hình thành thế nào đến lúc “về hưu”, luôn là một phần cực kỳ quan trọng. Nắm chắc chương này không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi một cách nhẹ nhàng mà còn trang bị những tư duy nền tảng cho công việc sau này. Để giúp bạn củng cố và kiểm tra kiến thức một cách hiệu quả nhất, chúng tôi đã tổng hợp và biên soạn một bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Marketing Căn Bản Chương 6 có chọn lọc, bám sát nội dung cốt lõi, đảm bảo bạn không bỏ sót bất kỳ khía cạnh quan trọng nào.

Tại sao ôn tập Marketing Căn Bản Chương 6 lại quan trọng đến vậy?

Chương 6 trong giáo trình Marketing căn bản thường tập trung vào “Chiến lược Sản phẩm” và các vấn đề liên quan. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây lại là trái tim của toàn bộ chiến lược Marketing. Sản phẩm là thứ mà doanh nghiệp mang ra trao đổi với khách hàng, là nguồn gốc tạo ra doanh thu, là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển.

Nếu ví doanh nghiệp như một cơ thể, thì sản phẩm chính là “bộ mặt” ra ngoài xã hội, là thứ tạo nên ấn tượng đầu tiên và giữ chân khách hàng. Chương này sẽ giúp bạn hiểu sâu về:

  • Sản phẩm là gì? Không chỉ là vật chất hữu hình, mà còn bao gồm dịch vụ, trải nghiệm, và cả những giá trị vô hình đi kèm.
  • Phân loại sản phẩm: Biết được các loại sản phẩm khác nhau (hàng tiêu dùng, hàng công nghiệp) và đặc điểm riêng của chúng để áp dụng chiến lược Marketing phù hợp.
  • Quyết định về sản phẩm: Từ tên gọi, bao bì, nhãn mác đến đặc tính, chất lượng. Từng chi tiết nhỏ đều có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng của khách.
  • Chu kỳ sống sản phẩm (PLC): Hiểu được một sản phẩm ra đời, tồn tại và “biến mất” như thế nào, từ đó có chiến lược Marketing, sản xuất, và tài chính phù hợp cho từng giai đoạn.
  • Phát triển sản phẩm mới: Quy trình đầy rủi ro nhưng cũng đầy tiềm năng để tạo ra những nguồn sống mới cho doanh nghiệp.

Không nắm vững chương này, bạn sẽ gặp khó khăn khi học các chương sau liên quan đến giá, phân phối, và xúc tiến. Nó giống như việc bạn muốn xây một tòa nhà cao tầng mà lại bỏ qua phần móng vậy. Kiến thức về sản phẩm trong marketing căn bản còn liên quan mật thiết đến việc hoạch định các chiến lược lớn hơn, chẳng hạn như chiến lược đa quốc gia là gì – bởi lẽ, sản phẩm luôn là yếu tố trung tâm khi một doanh nghiệp vươn mình ra thị trường quốc tế.

Lợi ích khi sử dụng các câu hỏi trắc nghiệm Marketing Chương 6 này là gì?

Tại sao không chỉ đọc sách mà lại cần làm bài tập trắc nghiệm? À, đây là lúc bộ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản chương 6 phát huy tối đa tác dụng của nó đấy. Sử dụng trắc nghiệm để ôn tập mang lại vô vàn lợi ích thiết thực mà có khi bạn chưa nghĩ tới:

  • Kiểm tra kiến thức tức thời: Làm xong câu nào, check đáp án câu đó, bạn biết ngay mình đã hiểu hay chưa hiểu. Không cần chờ đến lúc thi cử mới “ngã ngửa”.
  • Làm quen với dạng đề: Các kỳ thi thường có phần trắc nghiệm. Việc luyện tập giúp bạn quen với cách ra câu hỏi, các “bẫy” thường gặp, từ đó tự tin hơn khi đối mặt với đề thi thật.
  • Nhận diện lỗ hổng kiến thức: Có những phần bạn tưởng đã hiểu nhưng khi làm trắc nghiệm lại sai “toét loét”. Đó là tín hiệu cho thấy bạn cần xem lại kỹ hơn phần đó.
  • Tiết kiệm thời gian ôn tập: Thay vì đọc lướt cả chương sách dày, bạn có thể tập trung vào những điểm chính yếu mà câu hỏi trắc nghiệm thường xoáy vào.
  • Ghi nhớ hiệu quả hơn: Việc chủ động suy nghĩ để chọn đáp án, sau đó xem giải thích (đặc biệt là giải thích chi tiết), giúp kiến thức đi vào đầu bạn sâu hơn là chỉ đọc thụ động. Như một người thầy Marketing giàu kinh nghiệm từng nói với tôi: “Học là phải ‘vật lộn’ với kiến thức, chứ không phải để nó ‘lướt’ qua tâm trí.”
  • Tăng sự tự tin: Càng làm đúng nhiều, bạn càng cảm thấy tự tin vào khả năng của mình, tạo động lực để tiếp tục học các chương khác.

Nó giống như việc bạn chuẩn bị cho một cuộc chạy marathon vậy. Đọc sách là tìm hiểu lý thuyết về cách chạy, dinh dưỡng. Còn làm trắc nghiệm chính là những buổi chạy thử, giúp bạn đo lường sức mình, điều chỉnh tốc độ, và nhận ra mình cần cải thiện ở điểm nào trên đường chạy thực tế.

Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Căn Bản Chương 6: Cùng thực hành nào!

Được rồi, không dài dòng nữa. Chúng ta hãy cùng nhau đi qua từng nhóm câu hỏi tiêu biểu trong bộ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản chương 6 này nhé. Hãy thử sức mình, sau đó xem đáp án và phần giải thích chi tiết. Đừng ngại sai, quan trọng là học được gì từ những lỗi sai đó!

Dạng câu hỏi về Khái niệm và Phân loại Sản phẩm

Sản phẩm tưởng chừng đơn giản, nhưng khái niệm và cách phân loại của nó trong Marketing có nhiều điều đáng để bàn. Đây là những câu hỏi giúp bạn nắm vững nền tảng này.

Câu 1:
Theo quan điểm Marketing hiện đại, “Sản phẩm” được hiểu là:
A. Chỉ bao gồm những vật phẩm hữu hình có thể nhìn, sờ, nắm được.
B. Bao gồm cả vật phẩm hữu hình và dịch vụ vô hình.
C. Là tập hợp của các lợi ích mà khách hàng nhận được, bao gồm cả giá trị vật chất và phi vật chất, trải nghiệm, và các yếu tố liên quan khác.
D. Là những gì công ty sản xuất ra và bán trên thị trường để kiếm lời.

Đáp án: C
Giải thích:
Quan điểm Marketing hiện đại không chỉ dừng lại ở khía cạnh vật lý hay dịch vụ đơn thuần. Nó coi sản phẩm là một “gói lợi ích” tổng thể (total product concept) mà khách hàng cảm nhận và nhận được khi mua và sử dụng. Điều này bao gồm lợi ích cốt lõi (cái mà khách hàng thực sự muốn giải quyết), sản phẩm hữu hình (đặc điểm, thiết kế, chất lượng…), sản phẩm bổ sung (bảo hành, lắp đặt, giao hàng…) và sản phẩm tiềm năng (những cải tiến có thể có trong tương lai). Lựa chọn A và B quá hẹp. Lựa chọn D chỉ tập trung vào góc độ doanh nghiệp chứ chưa phản ánh đầy đủ giá trị cho khách hàng.

Câu 2:
Loại sản phẩm nào dưới đây thường có tần suất mua cao, giá trị đơn vị thấp, khách hàng ít nỗ lực tìm kiếm và so sánh khi mua?
A. Sản phẩm đặc biệt (Specialty goods)
B. Sản phẩm không thường xuyên mua (Shopping goods)
C. Sản phẩm tiện lợi (Convenience goods)
D. Sản phẩm công nghiệp (Industrial goods)

Đáp án: C
Giải thích:
Sản phẩm tiện lợi (Convenience goods) là những sản phẩm mà khách hàng mua thường xuyên, ngay lập tức và với ít nỗ lực so sánh nhất. Ví dụ như bánh mì, nước uống đóng chai, báo chí, xà phòng… Giá của chúng thường rẻ.
Sản phẩm không thường xuyên mua (Shopping goods) đòi hỏi khách hàng phải dành thời gian và nỗ lực để so sánh về chất lượng, giá cả, kiểu dáng (ví dụ: quần áo, đồ nội thất, xe máy).
Sản phẩm đặc biệt (Specialty goods) có những đặc điểm độc đáo hoặc nhận diện thương hiệu mạnh khiến người mua sẵn sàng bỏ nhiều công sức để tìm kiếm và mua (ví dụ: xe hơi hạng sang, đồ hiệu, dịch vụ tư vấn chuyên sâu).
Sản phẩm công nghiệp (Industrial goods) là sản phẩm mua về để sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc kinh doanh, không phải để tiêu dùng cá nhân.

Câu 3:
Máy móc thiết bị dùng trong nhà máy sản xuất ô tô được phân loại là loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tiện lợi.
B. Sản phẩm không thường xuyên mua.
C. Vật tư và phụ tùng.
D. Tư liệu sản xuất.

Đáp án: D
Giải thích:
Máy móc thiết bị lớn dùng trong quá trình sản xuất (như dây chuyền lắp ráp, máy ép khuôn) thuộc nhóm Tư liệu sản xuất (Installations) trong phân loại sản phẩm công nghiệp. Chúng có giá trị lớn, vòng đời dài và đòi hỏi quyết định mua phức tạp.
Vật tư và phụ tùng (Materials and Parts) là những thứ tham gia trực tiếp vào sản phẩm cuối cùng (như nguyên liệu thô, linh kiện).

Câu 4:
Điểm khác biệt cốt lõi giữa sản phẩm hữu hình (goods) và dịch vụ (services) nằm ở đặc tính nào?
A. Tính đồng nhất (Homogeneity)
B. Tính không thể tách rời (Inseparability)
C. Tính có thể lưu trữ (Storability)
D. Tính vật chất (Tangibility)

Đáp án: D
Giải thích:
Sản phẩm hữu hình có tính vật chất (Tangibility) – bạn có thể nhìn, sờ, nắm, cảm nhận nó. Dịch vụ thì không có tính vật chất, nó là một hành động hoặc quá trình.
Các đặc tính khác cũng quan trọng với dịch vụ nhưng không phải điểm khác biệt cốt lõi so với sản phẩm hữu hình:

  • Tính đồng nhất (Homogeneity) – Sản phẩm hữu hình có thể đồng nhất, dịch vụ thì thường biến đổi (Heterogeneity).
  • Tính không thể tách rời (Inseparability) – Dịch vụ thường được sản xuất và tiêu dùng cùng lúc, không thể tách rời người cung cấp và người tiêu dùng tại thời điểm cung cấp.
  • Tính có thể lưu trữ (Storability) – Sản phẩm hữu hình có thể lưu trữ, dịch vụ thì không (Perishability).
    Tính vật chất là đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt hai loại này.

Dạng câu hỏi về Quyết định về Nhãn hiệu, Bao bì và Nhãn mác

Nhãn hiệu là linh hồn, bao bì là “áo khoác” còn nhãn mác cung cấp thông tin cần thiết. Những yếu tố này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc định vị và bán sản phẩm.

Câu 5:
Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của bao bì sản phẩm?
A. Chứa đựng và bảo vệ sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm.
C. Hỗ trợ phân phối và trưng bày sản phẩm.
D. Quy định mức giá bán lẻ cuối cùng của sản phẩm.

Đáp án: D
Giải thích:
Bao bì có rất nhiều chức năng quan trọng trong Marketing: chứa đựng, bảo vệ, tạo sự tiện lợi khi vận chuyển và sử dụng, cung cấp thông tin, hỗ trợ nhận diện thương hiệu, thu hút sự chú ý tại điểm bán, thậm chí là tái sử dụng hoặc thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, bao bì không phải là yếu tố trực tiếp quy định mức giá bán lẻ cuối cùng của sản phẩm. Giá được quyết định dựa trên chi phí, giá trị cảm nhận, cạnh tranh, và chiến lược giá của doanh nghiệp.

Hình ảnh minh họa các yếu tố của bao bì và nhãn hiệu sản phẩm trong marketing căn bản chương 6Hình ảnh minh họa các yếu tố của bao bì và nhãn hiệu sản phẩm trong marketing căn bản chương 6

Câu 6:
Thuật ngữ “Brand Equity” (Giá trị thương hiệu) dùng để chỉ điều gì?
A. Tổng giá trị tài sản hữu hình của công ty sở hữu thương hiệu đó.
B. Mức độ nhận biết và yêu thích của khách hàng đối với thương hiệu.
C. Giá trị gia tăng mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm/dịch vụ của nó, phản ánh trong cách nghĩ, cảm nhận và hành động của khách hàng.
D. Chi phí mà công ty đã bỏ ra để xây dựng và quảng bá thương hiệu.

Đáp án: C
Giải thích:
Giá trị thương hiệu (Brand Equity) là một khái niệm phức tạp và là một trong những tài sản vô hình quý giá nhất của doanh nghiệp. Nó không chỉ là nhận biết hay yêu thích (đó là một phần của nó), mà là tổng hòa của sự khác biệt, lòng trung thành, nhận biết, chất lượng cảm nhận và các tài sản sở hữu khác liên quan đến thương hiệu. Nó thể hiện ở việc khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn, lựa chọn thương hiệu đó thay vì đối thủ, hoặc có những phản ứng tích cực khi tiếp xúc với thương hiệu. Điều này khá tương đồng với cách một chiến dịch quảng cáo như coca cola integrated marketing communications có thể xây dựng và củng cố giá trị thương hiệu khổng lồ của họ.

Câu 7:
Khi một công ty quyết định sử dụng một tên thương hiệu duy nhất cho tất cả các dòng sản phẩm khác nhau của mình (ví dụ: Vinamilk với sữa tươi, sữa chua, sữa đặc…), đó là chiến lược đặt tên thương hiệu nào?
A. Chiến lược thương hiệu cá biệt (Individual branding)
B. Chiến lược thương hiệu gia đình (Family branding / Umbrella branding)
C. Chiến lược đa thương hiệu (Multibranding)
D. Chiến lược đồng thương hiệu (Co-branding)

Đáp án: B
Giải thích:
Chiến lược thương hiệu gia đình (hoặc thương hiệu ô dù – Umbrella branding) là việc sử dụng một tên thương hiệu mẹ mạnh để che phủ và bảo trợ cho nhiều sản phẩm khác nhau thuộc cùng một công ty. Điều này giúp các sản phẩm mới dễ dàng được chấp nhận nhờ uy tín sẵn có của thương hiệu mẹ.
Chiến lược thương hiệu cá biệt (Individual branding) là đặt tên thương hiệu riêng cho từng sản phẩm hoặc dòng sản phẩm (ví dụ: P&G với Tide, Pampers, Downy…).
Chiến lược đa thương hiệu (Multibranding) là tung ra nhiều thương hiệu khác nhau trong cùng một loại sản phẩm để chiếm lĩnh nhiều phân khúc thị trường hơn.
Chiến lược đồng thương hiệu (Co-branding) là việc hai hoặc nhiều thương hiệu hợp tác cùng xuất hiện trên một sản phẩm hoặc trong một chiến dịch Marketing.

Dạng câu hỏi về Chu kỳ Sống Sản phẩm (PLC)

PLC là một mô hình quan trọng giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược phù hợp cho từng giai đoạn phát triển của sản phẩm. Hiểu rõ PLC là chìa khóa để đưa ra quyết định đúng lúc.

Câu 8:
Trong giai đoạn nào của Chu kỳ sống sản phẩm (PLC), doanh số bán hàng tăng trưởng chậm nhất và lợi nhuận thường âm hoặc rất thấp do chi phí đầu tư ban đầu cao?
A. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
B. Giai đoạn Bão hòa (Maturity)
C. Giai đoạn Suy thoái (Decline)
D. Giai đoạn Giới thiệu (Introduction)

Đáp án: D
Giải thích:
Giai đoạn Giới thiệu (Introduction) là lúc sản phẩm lần đầu tiên xuất hiện trên thị trường. Doanh số còn thấp, tốc độ tăng trưởng chậm vì khách hàng chưa biết đến nhiều. Chi phí Marketing (quảng bá, phân phối) và chi phí sản xuất ban đầu rất cao, dẫn đến lợi nhuận thường âm hoặc chưa có lời.
Giai đoạn Tăng trưởng (Growth) có doanh số và lợi nhuận tăng nhanh.
Giai đoạn Bão hòa (Maturity) là lúc doanh số đạt đỉnh và bắt đầu ổn định hoặc giảm nhẹ, cạnh tranh gay gắt, lợi nhuận có thể bắt đầu giảm.
Giai đoạn Suy thoái (Decline) là lúc doanh số và lợi nhuận sụt giảm nghiêm trọng.

Biểu đồ minh họa đường cong doanh số và lợi nhuận qua các giai đoạn chu kỳ sống sản phẩm trong marketing căn bảnBiểu đồ minh họa đường cong doanh số và lợi nhuận qua các giai đoạn chu kỳ sống sản phẩm trong marketing căn bản

Câu 9:
Khi sản phẩm bước vào giai đoạn Bão hòa (Maturity), chiến lược Marketing chủ yếu mà doanh nghiệp nên tập trung là gì?
A. Tăng cường quảng bá để tạo nhận biết ban đầu.
B. Tìm cách mở rộng thị trường hoặc phân khúc mới.
C. Cắt giảm chi phí Marketing và tìm cách “vắt sữa” lợi nhuận còn lại.
D. Rút lui khỏi thị trường hoặc bán lại dây chuyền sản xuất.

Đáp án: B
Giải thích:
Giai đoạn Bão hòa là lúc cạnh tranh gay gắt nhất. Doanh số không còn tăng trưởng mạnh theo thị trường chung. Để duy trì doanh số và lợi nhuận, doanh nghiệp cần chủ động tìm cách làm mới sản phẩm, tìm thị trường mới, tìm phân khúc khách hàng mới, hoặc tăng cường sử dụng sản phẩm. Lựa chọn A thuộc giai đoạn Giới thiệu. Lựa chọn C và D thuộc giai đoạn Suy thoái.

Câu 10:
Đặc điểm nào sau đây thường xuất hiện trong giai đoạn Suy thoái (Decline) của Chu kỳ sống sản phẩm?
A. Khách hàng tiên phong (innovators) và sớm chấp nhận (early adopters) là nhóm mua chính.
B. Cạnh tranh giảm bớt do một số đối thủ rút lui.
C. Doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh chóng.
D. Lợi nhuận đạt đỉnh hoặc gần đỉnh.

Đáp án: B
Giải thích:
Trong giai đoạn Suy thoái, doanh số và lợi nhuận giảm sút, thị trường thu hẹp lại. Các đối thủ yếu hơn hoặc không còn mặn mà sẽ dần rút lui khỏi thị trường, khiến mức độ cạnh tranh giảm bớt so với giai đoạn Bão hòa.
Lựa chọn A thuộc giai đoạn Giới thiệu và Tăng trưởng. Lựa chọn C và D thuộc giai đoạn Tăng trưởng và Bão hòa.

Dạng câu hỏi về Phát triển Sản phẩm Mới

Phát triển sản phẩm mới là động lực tăng trưởng của doanh nghiệp, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Quy trình chuẩn giúp tăng khả năng thành công.

Câu 11:
Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình phát triển sản phẩm mới là gì?
A. Sàng lọc ý tưởng (Idea screening)
B. Phát triển ý tưởng (Idea generation)
C. Phân tích kinh doanh (Business analysis)
D. Phát triển sản phẩm (Product development)

Đáp án: B
Giải thích:
Bước đầu tiên trong quy trình phát triển sản phẩm mới là Phát triển ý tưởng (Idea generation). Đây là giai đoạn tìm kiếm và thu thập càng nhiều ý tưởng sản phẩm mới càng tốt từ nhiều nguồn khác nhau (khách hàng, nhân viên, đối thủ, nhà cung cấp, nghiên cứu R&D…). Có đủ ý tưởng thì mới có cái để sàng lọc và phát triển ở các bước sau.

Câu 12:
Trong quy trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào liên quan đến việc đánh giá ý tưởng dựa trên các tiêu chí khả thi về mặt kỹ thuật, Marketing và tài chính để loại bỏ những ý tưởng không tiềm năng?
A. Phát triển ý tưởng (Idea generation)
B. Sàng lọc ý tưởng (Idea screening)
C. Phân tích kinh doanh (Business analysis)
D. Thử nghiệm Marketing (Test marketing)

Đáp án: B
Giải thích:
Sàng lọc ý tưởng (Idea screening) là giai đoạn đánh giá và lọc bỏ những ý tưởng kém khả thi hoặc không phù hợp với mục tiêu của công ty. Việc này giúp tiết kiệm nguồn lực bằng cách không đầu tư vào những ý tưởng “chết” ngay từ đầu. Phân tích kinh doanh sẽ được thực hiện trên các ý tưởng đã qua sàng lọc để đánh giá chi tiết hơn về doanh thu, chi phí, lợi nhuận dự kiến.

Câu 13:
Việc tung sản phẩm mới ra thị trường trên quy mô hạn chế tại một hoặc vài địa điểm đại diện để đánh giá phản ứng của khách hàng và thị trường trước khi tung ra toàn quốc được gọi là gì?
A. Phân tích kinh doanh (Business analysis)
B. Phát triển sản phẩm (Product development)
C. Thử nghiệm Marketing (Test marketing)
D. Thương mại hóa (Commercialization)

Đáp án: C
Giải thích:
Thử nghiệm Marketing (Test marketing) là giai đoạn đưa sản phẩm và chương trình Marketing đi kèm vào một thị trường thử nghiệm nhỏ để xem phản ứng thực tế. Giai đoạn này giúp doanh nghiệp thu thập thông tin quý giá để điều chỉnh sản phẩm hoặc chiến lược trước khi “rót” một khoản đầu tư lớn cho việc thương mại hóa toàn diện.

Biểu đồ các bước trong quy trình phát triển sản phẩm mới theo marketing căn bản chương 6Biểu đồ các bước trong quy trình phát triển sản phẩm mới theo marketing căn bản chương 6

Dạng câu hỏi về Danh mục và Dòng sản phẩm

Doanh nghiệp hiếm khi chỉ bán một sản phẩm. Họ thường quản lý nhiều sản phẩm dưới dạng danh mục và dòng sản phẩm.

Câu 14:
“Danh mục sản phẩm” (Product Portfolio/Mix) của một công ty được mô tả dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm số lượng sản phẩm khác nhau mà công ty bán.
B. Chiều rộng (số lượng dòng sản phẩm), chiều dài (tổng số mặt hàng trong các dòng), chiều sâu (số lượng biến thể của mỗi mặt hàng) và tính đồng nhất (mối liên hệ giữa các dòng).
C. Lợi nhuận thu được từ từng sản phẩm.
D. Chỉ bao gồm các sản phẩm thành công nhất của công ty.

Đáp án: B
Giải thích:
Danh mục sản phẩm là tập hợp tất cả các dòng sản phẩm và mặt hàng mà một người bán cụ thể chào bán. Nó được mô tả bằng 4 chiều:

  • Chiều rộng (Width): Số lượng dòng sản phẩm khác nhau mà công ty có.
  • Chiều dài (Length): Tổng số mặt hàng (item) trong tất cả các dòng sản phẩm.
  • Chiều sâu (Depth): Số lượng các phiên bản hoặc biến thể của mỗi mặt hàng (ví dụ: cùng một loại nước ngọt có nhiều kích cỡ chai khác nhau).
  • Tính đồng nhất (Consistency): Mức độ liên quan của các dòng sản phẩm trong việc sử dụng cuối cùng, yêu cầu sản xuất, kênh phân phối, v.v.

Câu 15:
Khi một công ty quyết định thêm các mặt hàng mới vào dòng sản phẩm hiện có, nằm ngoài phạm vi giá hoặc chất lượng ban đầu của dòng đó (ví dụ: một hãng xe bình dân ra mắt mẫu xe hạng sang), đó là chiến lược phát triển dòng sản phẩm nào?
A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line stretching)
B. Lấp đầy dòng sản phẩm (Line filling)
C. Cắt giảm dòng sản phẩm (Line pruning)
D. Hiện đại hóa dòng sản phẩm (Line modernization)

Đáp án: A
Giải thích:
Mở rộng dòng sản phẩm (Line stretching) là việc kéo dài dòng sản phẩm hiện có ra khỏi phạm vi hiện tại. Có thể “vươn lên” (upward stretch – thêm sản phẩm cao cấp hơn), “vươn xuống” (downward stretch – thêm sản phẩm bình dân hơn), hoặc “vươn hai chiều” (two-way stretch).
Lấp đầy dòng sản phẩm (Line filling) là thêm các mặt hàng mới trong phạm vi hiện tại của dòng sản phẩm.
Cắt giảm dòng sản phẩm (Line pruning) là loại bỏ các mặt hàng kém hiệu quả khỏi dòng.
Hiện đại hóa dòng sản phẩm (Line modernization) là cập nhật thiết kế hoặc công nghệ cho các mặt hàng trong dòng.

Sơ đồ cấu trúc danh mục sản phẩm thể hiện chiều rộng, dài, sâu trong marketing căn bản chương 6Sơ đồ cấu trúc danh mục sản phẩm thể hiện chiều rộng, dài, sâu trong marketing căn bản chương 6

Dạng câu hỏi về Các Quyết định Khác liên quan đến Sản phẩm

Ngoài những yếu tố trên, còn nhiều quyết định khác liên quan trực tiếp đến sản phẩm mà Marketer cần cân nhắc.

Câu 16:
Việc gắn nhãn mác (labeling) lên sản phẩm có chức năng chính là:
A. Chỉ để trang trí cho bao bì thêm đẹp mắt.
B. Cung cấp thông tin bắt buộc hoặc hữu ích cho người tiêu dùng về thành phần, cách sử dụng, ngày sản xuất/hết hạn, xuất xứ…
C. Giúp sản phẩm nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh.
D. Quyết định chất lượng thực tế của sản phẩm.

Đáp án: B
Giải thích:
Chức năng quan trọng nhất của nhãn mác là cung cấp thông tin. Những thông tin này có thể là bắt buộc theo quy định pháp luật (như thành phần, cảnh báo, xuất xứ) hoặc là thông tin hữu ích giúp khách hàng sử dụng sản phẩm đúng cách và hiệu quả. Nhãn mác cũng có thể hỗ trợ quảng bá và định vị, nhưng chức năng thông tin là cơ bản và thiết yếu.

Câu 17:
Yếu tố nào dưới đây thường được coi là cấp độ cơ bản nhất trong ba cấp độ cấu thành sản phẩm (Core benefit, Actual product, Augmented product)?
A. Sản phẩm thực tế (Actual product)
B. Lợi ích cốt lõi (Core benefit)
C. Sản phẩm bổ sung (Augmented product)
D. Sản phẩm tiềm năng (Potential product)

Đáp án: B
Giải thích:
Mô hình ba cấp độ sản phẩm của Philip Kotler bao gồm:

  1. Lợi ích cốt lõi (Core benefit): Đây là lợi ích hoặc dịch vụ cơ bản mà khách hàng thực sự mua. Ví dụ: khi mua một chiếc khoan, khách hàng thực sự mua “cái lỗ trên tường” chứ không phải bản thân chiếc khoan.
  2. Sản phẩm thực tế (Actual product): Là những gì bạn nhìn thấy, sờ thấy – bao gồm các đặc điểm như chất lượng, kiểu dáng, tên thương hiệu, bao bì. Đây là phiên bản hữu hình của lợi ích cốt lõi.
  3. Sản phẩm bổ sung (Augmented product): Bao gồm các dịch vụ và lợi ích đi kèm sản phẩm thực tế để tăng thêm giá trị cho khách hàng, như lắp đặt, bảo hành, dịch vụ sau bán hàng, giao hàng miễn phí…
    Lợi ích cốt lõi là nền tảng, là lý do tồn tại của sản phẩm.

Câu 18:
Khi một công ty muốn tăng doanh số bán hàng của một sản phẩm trong giai đoạn Bão hòa (Maturity) bằng cách khuyến khích khách hàng sử dụng sản phẩm nhiều hơn trong mỗi lần dùng hoặc sử dụng thường xuyên hơn, đây là chiến lược Marketing nào?
A. Tìm kiếm người sử dụng mới (Finding new users)
B. Tìm kiếm công dụng mới (Finding new uses)
C. Tăng tần suất sử dụng (Increasing usage frequency)
D. Điều chỉnh Marketing Mix (Modifying the marketing mix)

Đáp án: C
Giải thích:
Trong giai đoạn Bão hòa, doanh nghiệp có thể duy trì hoặc tăng doanh số bằng 3 cách chính:

  1. Tìm kiếm người sử dụng mới (ví dụ: mở rộng thị trường địa lý, nhắm vào phân khúc khách hàng mới).
  2. Tìm kiếm công dụng mới cho sản phẩm (ví dụ: baking soda không chỉ để làm bánh mà còn để tẩy mùi).
  3. Tăng tần suất sử dụng hoặc lượng sử dụng trong mỗi lần (ví dụ: khuyến khích đánh răng nhiều lần hơn mỗi ngày, hoặc sử dụng lượng kem đánh răng nhiều hơn mỗi lần đánh).

Hình ảnh minh họa các quyết định chiến lược về sản phẩm trong marketing căn bản chương 6, bao gồm thiết kế, chất lượng và đặc tínhHình ảnh minh họa các quyết định chiến lược về sản phẩm trong marketing căn bản chương 6, bao gồm thiết kế, chất lượng và đặc tính

Dạng câu hỏi tổng hợp và nâng cao nhẹ

Một số câu hỏi có thể kết hợp nhiều khái niệm hoặc yêu cầu suy luận sâu hơn một chút.

Câu 19:
Một công ty dược phẩm vừa phát triển thành công một loại thuốc mới đột phá, không có đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường. Công ty này có thể áp dụng chiến lược định giá nào trong giai đoạn Giới thiệu (Introduction) để thu hồi vốn đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D) khổng lồ một cách nhanh chóng?
A. Định giá thâm nhập thị trường (Market-penetration pricing)
B. Định giá hớt váng sữa (Market-skimming pricing)
C. Định giá theo chi phí (Cost-plus pricing)
D. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)

Đáp án: B
Giải thích:
Định giá hớt váng sữa (Market-skimming pricing) là chiến lược đặt giá cao ngay khi sản phẩm mới được tung ra thị trường, đặc biệt là khi sản phẩm có sự khác biệt lớn, ít hoặc chưa có đối thủ, và có một nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao để là người đầu tiên sở hữu/sử dụng. Mục tiêu là thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng từ phân khúc này trước khi hạ giá để tiếp cận các phân khúc dưới. Chiến lược này rất phù hợp với các sản phẩm công nghệ cao hoặc dược phẩm đột phá.
Định giá thâm nhập thị trường (Market-penetration pricing) là đặt giá thấp ngay từ đầu để nhanh chóng chiếm thị phần.
Định giá theo chi phí (Cost-plus pricing) là tính giá dựa trên chi phí cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn, không phản ánh giá trị cảm nhận của khách hàng hoặc bối cảnh cạnh tranh.
Định giá cạnh tranh (Competitive pricing) là đặt giá dựa trên giá của đối thủ, không phù hợp khi chưa có đối thủ trực tiếp.

Đây chỉ là một phần nhỏ trong bộ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản chương 6 mà bạn có thể ôn luyện. Mỗi câu hỏi đều được thiết kế để làm rõ một khía cạnh kiến thức quan trọng.

Ví dụ, việc hiểu rõ cấu trúc chi phí và lợi nhuận của sản phẩm qua các giai đoạn PLC có thể liên quan đến việc lập kế hoạch tài chính của nhà hàng, nơi mà việc quản lý chi phí nguyên vật liệu và giá bán các món ăn (sản phẩm) là cực kỳ quan trọng để đảm bảo lợi nhuận. Hay việc xác định giá trị thương hiệu (Brand Equity) cũng đòi hỏi một tư duy phân tích tương tự như việc phân tích các chỉ số trong kế toán quản trị 1 chương 2, nơi mà các báo cáo quản trị cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Dù lĩnh vực có khác nhau, nguyên tắc nền tảng về quản lý giá trị và hiệu quả vẫn có sự liên kết.

Làm thế nào để học hiệu quả nhất với bộ câu hỏi trắc nghiệm này?

Có trong tay bộ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản chương 6 chất lượng là một chuyện, biết cách tận dụng nó để đạt hiệu quả học tập cao nhất lại là chuyện khác. Đừng chỉ làm cho có, hãy áp dụng các mẹo sau:

  1. Làm thử trước khi xem đáp án: Hãy coi mỗi nhóm câu hỏi như một bài kiểm tra nhỏ. Đọc kỹ câu hỏi và các phương án, suy nghĩ thật kỹ trước khi chọn đáp án.
  2. Kiểm tra đáp án và đọc giải thích: Sau khi làm xong một loạt câu hoặc một nhóm câu hỏi, hãy so sánh với đáp án. QUAN TRỌNG NHẤT là đọc kỹ phần giải thích, dù bạn làm đúng hay sai. Phần giải thích là nơi cung cấp kiến thức nền tảng, làm rõ lý do “tại sao”.
  3. Ghi chú lại những điểm chưa rõ hoặc làm sai: Chuẩn bị một quyển sổ nhỏ. Ghi lại những câu bạn làm sai, những khái niệm bạn còn mơ hồ. Điều này giúp bạn biết mình cần tập trung ôn lại phần nào trong sách giáo khoa hoặc tài liệu khác.
  4. Liên hệ với thực tế: Khi đọc giải thích hoặc câu hỏi, hãy thử nghĩ xem khái niệm này được áp dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày, trong các sản phẩm/thương hiệu bạn biết. Việc liên hệ thực tế giúp kiến thức “sống dậy” và dễ nhớ hơn rất nhiều.
  5. Lặp lại: Không có con đường tắt nào cho việc học ngoài sự chăm chỉ và lặp lại có chủ đích. Hãy làm lại các câu hỏi sau một thời gian, đặc biệt là những câu bạn từng làm sai.

Hình ảnh một người đang học bài marketing căn bản chương 6 bằng cách làm bài tập trắc nghiệm trên máy tính hoặc giấyHình ảnh một người đang học bài marketing căn bản chương 6 bằng cách làm bài tập trắc nghiệm trên máy tính hoặc giấy

Những lưu ý khi ôn tập Marketing Chương 6 qua trắc nghiệm là gì?

Sử dụng trắc nghiệm để ôn tập là một công cụ tuyệt vời, nhưng nó cũng có những hạn chế nếu bạn lạm dụng hoặc sử dụng sai cách.

  • Không chỉ học thuộc đáp án: Mục đích của trắc nghiệm không phải là để bạn học thuộc đáp án A, B, C, D cho từng câu hỏi. Mục đích là để bạn hiểu vì sao đáp án đó đúng và vì sao các đáp án khác sai. Hãy tập trung vào phần giải thích và hiểu bản chất vấn đề.
  • Trắc nghiệm không thay thế sách giáo khoa: Bộ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản chương 6 này là công cụ bổ trợ, không thể thay thế việc đọc và hiểu cặn kẽ nội dung trong sách giáo khoa hoặc tài liệu học chính thống. Kiến thức trong sách bao quát và có hệ thống hơn.
  • Kết hợp nhiều nguồn ôn tập: Đừng chỉ dựa vào một bộ trắc nghiệm duy nhất. Hãy tìm thêm các nguồn khác, các dạng bài tập khác (tự luận, tình huống) để ôn tập một cách toàn diện.
  • Hiểu ngữ cảnh của câu hỏi: Đôi khi, một câu hỏi trắc nghiệm có thể đúng với quan điểm này nhưng lại sai với quan điểm khác (ví dụ: quan điểm truyền thống vs. hiện đại về sản phẩm). Hãy cố gắng hiểu câu hỏi đang hỏi theo ngữ cảnh nào của chương trình học bạn đang theo.

Việc ôn tập là một quá trình rèn luyện. Nó không chỉ là nhồi nhét kiến thức vào đầu, mà còn là cách bạn tập tư duy, phân tích, và áp dụng. Tương tự như khi bạn làm một báo cáo rèn nghề thú y, quá trình thực hành, đúc kết kinh nghiệm, và trình bày lại là cách tốt nhất để biến lý thuyết thành kỹ năng của bản thân.

Kết bài

Chúc mừng bạn đã đi qua một loạt các câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản chương 6! Tôi hy vọng rằng việc thực hành này không chỉ giúp bạn kiểm tra lại những gì đã học mà còn làm rõ hơn nhiều khái niệm tưởng chừng khô khan. Chương 6 về sản phẩm là nền tảng cực kỳ quan trọng, nó giúp bạn nhìn nhận một cách có hệ thống về thứ mà doanh nghiệp “mang ra chợ bán”.

Nắm vững kiến thức từ bộ câu hỏi trắc nghiệm marketing căn bản chương 6 này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các kỳ thi, mà quan trọng hơn, nó trang bị cho bạn những tư duy cơ bản để phân tích và đánh giá sản phẩm trong thế giới thực. Hãy tiếp tục ôn tập, đào sâu vào những phần còn chưa rõ, và đừng ngại áp dụng những gì đã học vào việc quan sát các sản phẩm và thương hiệu xung quanh mình. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục kiến thức Marketing!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *