================
Baggage list: tờ khai hành lý.
Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản.
Balance: số còn lại.
Balance cargo: số hàng còn lại.
Bale: kiện (hàng mềm).
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện.
Ballast: nước balát (để dằn tàu).
Tiếng Anh thường dùng trong Hàng hải
-Tiếng Anh thường dùng trong Hàng hải
-
Đánh giá:
-
Phát hành:
-
Version:
-
Sử dụng:
-
Dung lượng:
-
Lượt tải: 81
-
Ngày cập nhật:
-
Yêu cầu:
Giới thiệu
Các phiên bản khác