Viết hợp đồng xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh là một công việc quan trọng trong quá trình giao dịch quốc tế, vì nó giúp các bên tham gia hiểu rõ các điều khoản, quyền lợi và trách nhiệm của mình. Một hợp đồng xuất nhập khẩu chuẩn sẽ có các phần cơ bản như sau:
1. Title (Tiêu đề)
- Contract for Export/Import of Goods
Đây là phần tiêu đề của hợp đồng, thể hiện rõ nội dung của hợp đồng là xuất khẩu hay nhập khẩu hàng hóa.
2. Preamble (Mở đầu)
- This Contract is made on [date] between [Exporter Name], a company duly registered under the laws of [Country], with its principal office located at [address], hereinafter referred to as the “Seller,” and [Importer Name], a company duly registered under the laws of [Country], with its principal office located at [address], hereinafter referred to as the “Buyer.”
- Phần mở đầu này giới thiệu các bên tham gia hợp đồng (người xuất khẩu và người nhập khẩu), địa chỉ và thông tin liên quan.
3. Recitals (Điều khoản giới thiệu)
- Whereas the Seller agrees to sell and the Buyer agrees to purchase the goods described in this Contract, subject to the terms and conditions set forth below.
- Phần này giới thiệu lý do ký hợp đồng và những cam kết cơ bản giữa các bên.
4. Definition of Goods (Mô tả hàng hóa)
- The Seller agrees to export the following goods to the Buyer: [detailed description of goods, quantity, quality, specifications, packaging, etc.].
- Mô tả chi tiết về hàng hóa, bao gồm số lượng, chất lượng, đặc điểm kỹ thuật và bao bì.
5. Price and Payment Terms (Giá cả và điều khoản thanh toán)
- The total price for the goods shall be [amount] USD, which is to be paid by the Buyer to the Seller as follows:
- Payment shall be made by [method of payment, e.g., wire transfer, letter of credit, etc.] within [number] days of the invoice date.
- Điều khoản này quy định giá trị hàng hóa và phương thức thanh toán, cũng như thời gian thanh toán.
6. Delivery Terms (Điều khoản giao hàng)
- The goods shall be delivered by the Seller to the Buyer at [port of loading] and shall be shipped to [port of discharge].
- The delivery method shall be [Incoterms 2020], specifically [Incoterm, e.g., FOB, CIF, etc.].
- Điều khoản này xác định nơi và phương thức giao hàng (theo Incoterms, ví dụ FOB, CIF, EXW).
7. Shipping and Insurance (Vận chuyển và bảo hiểm)
- The Seller shall arrange for the shipment of the goods, and the Buyer shall be responsible for the insurance of the goods during transit.
- Các bên xác định trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa trong suốt quá trình giao hàng.
8. Inspection and Acceptance (Kiểm tra và chấp nhận hàng hóa)
- Upon receipt of the goods, the Buyer shall inspect the goods within [number] days and notify the Seller of any defects or discrepancies.
- Điều khoản này quy định việc kiểm tra hàng hóa khi nhận hàng và cách thức thông báo về sự không phù hợp nếu có.
9. Force Majeure (Điều khoản miễn trừ trách nhiệm)
- Neither party shall be liable for any failure or delay in performance of this Contract due to events beyond its reasonable control, including but not limited to natural disasters, war, strikes, or other unforeseeable events.
- Phần này đề cập đến các trường hợp bất khả kháng mà các bên không phải chịu trách nhiệm khi không thể thực hiện hợp đồng.
10. Dispute Resolution (Giải quyết tranh chấp)
- In the event of any dispute arising out of or in connection with this Contract, the parties shall attempt to resolve the dispute through negotiation. If the dispute cannot be resolved through negotiation, the parties agree to submit the dispute to [arbitration/mediation] in [location].
- Điều khoản này quy định phương pháp giải quyết tranh chấp, có thể là hòa giải, trọng tài, hoặc tòa án.
11. Governing Law (Luật áp dụng)
- This Contract shall be governed by and construed in accordance with the laws of [Country].
- Hợp đồng này sẽ được điều chỉnh và giải thích theo luật pháp của quốc gia được chỉ định.
12. Signatures (Chữ ký)
- In witness whereof, the parties hereto have executed this Contract as of the date first above written.
- Seller’s Signature: __ Date: _
- Buyer’s Signature: __ Date: _
- Phần này có chữ ký của đại diện hai bên và ngày ký hợp đồng.
Ví dụ mẫu hợp đồng xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh:
EXPORT/IMPORT CONTRACT
This Contract is made on [date] between [Exporter Name], a company duly registered under the laws of [Country], with its principal office located at [address], hereinafter referred to as the “Seller,” and [Importer Name], a company duly registered under the laws of [Country], with its principal office located at [address], hereinafter referred to as the “Buyer.”
1. Goods
The Seller agrees to export the following goods to the Buyer: [detailed description of goods, quantity, quality, specifications, packaging, etc.].
2. Price and Payment Terms
The total price for the goods shall be [amount] USD. Payment shall be made by [method of payment] within [number] days of the invoice date.
3. Delivery Terms
The goods shall be delivered by the Seller to the Buyer at [port of loading] and shall be shipped to [port of discharge] under the Incoterm [FOB/CIF/etc.].
4. Shipping and Insurance
The Seller shall arrange for the shipment of the goods. The Buyer shall be responsible for the insurance of the goods during transit.
5. Inspection and Acceptance
The Buyer shall inspect the goods upon receipt and notify the Seller of any defects within [number] days.
6. Force Majeure
Neither party shall be liable for any failure or delay in performance due to events beyond its reasonable control.
7. Dispute Resolution
Any disputes arising shall be resolved through [negotiation/arbitration] in [location].
8. Governing Law
This Contract shall be governed by the laws of [Country].
IN WITNESS WHEREOF, the parties have executed this Contract as of the date first above written.
Seller’s Signature: __ Date: _
Buyer’s Signature: __ Date: _
Việc viết hợp đồng xuất nhập khẩu bằng tiếng Anh cần tuân thủ các quy định quốc tế và đảm bảo rõ ràng trong việc mô tả quyền lợi, nghĩa vụ của các bên.