Nội dung bài viết
Các Công Thức Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì 1 là nền tảng quan trọng để các em học sinh nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng ngoại ngữ. Học kì 1 lớp 7 tập trung vào những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và từ vựng thiết yếu, giúp học sinh giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh. Vậy, hãy cùng “Tài Liệu XNK” khám phá chi tiết những công thức tiếng Anh lớp 7 học kì 1 này nhé!
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên. Bạn có thường xuyên thức dậy lúc 6 giờ sáng? Hay bạn luôn luôn đánh răng sau khi ăn? Đó chính là những ví dụ điển hình cho thì hiện tại đơn.
Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
- Phủ định: S + do/does + not + V + O
- Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Ví dụ:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
- She doesn’t like milk. (Cô ấy không thích sữa.)
- Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)
Thì Hiện Tại Đơn Lớp 7
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Giống như bây giờ, tôi đang viết bài này, và bạn đang đọc nó. Đó chính là thì hiện tại tiếp diễn.
Công thức:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
- Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?
Ví dụ:
- I am watching TV now. (Tôi đang xem TV bây giờ.)
- He isn’t playing games. (Anh ấy không đang chơi game.)
- Are they studying English? (Họ có đang học tiếng Anh không?)
There is/There are
Cấu trúc “There is/There are” dùng để chỉ sự tồn tại của một vật hoặc người nào đó ở một nơi nào đó. Ví dụ, có một con mèo trong phòng khách nhà tôi.
Công thức:
- Khẳng định: There is/are + N + địa điểm.
- Phủ định: There isn’t/aren’t + N + địa điểm.
- Nghi vấn: Is/Are there + N + địa điểm?
Ví dụ:
- There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)
- There aren’t any apples in the fridge. (Không có quả táo nào trong tủ lạnh.)
- Is there a pen in your bag? (Có cây bút nào trong cặp của bạn không?)
There is/There are lớp 7
Câu Hỏi Wh-questions
Câu hỏi Wh-questions dùng để hỏi thông tin cụ thể về người, vật, địa điểm, thời gian, lý do, cách thức,… Ví dụ, bạn tên là gì? Bạn đến từ đâu?
Một số từ để hỏi thông dụng: What, Where, When, Who, Why, How, How many, How much,…
Ví dụ:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
Các Công Thức Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì 1 Khác
Ngoài các công thức trên, học kì 1 lớp 7 còn bao gồm một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác như:
- Sở hữu cách (‘s): Ví dụ: This is my sister’s book. (Đây là sách của chị tôi.)
- Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place): in, on, at, under, behind, next to,…
- Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): my, your, his, her, its, our, their
Công Thức Tiếng Anh Khác Lớp 7
Tổng kết
Các công thức tiếng Anh lớp 7 học kì 1 đóng vai trò nền tảng cho việc học tiếng Anh của các em học sinh. Việc nắm vững các công thức này sẽ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các công thức tiếng Anh lớp 7 học kì 1. Hãy thử áp dụng và chia sẻ trải nghiệm của bạn nhé!